STT | Họ và tên | Ngày sinh | Số thẻ căn cước/hộ chiếu | Số chứng chỉ | Loại chứng chỉ | Ngày cấp - Ngày hết hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Đức A | 16/01/1968 | 2010**124 | NT01.01.0003 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
2 | Trương Ái | 11/10/1984 | 1971**423 | NT01.01.0002 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
3 | Bùi Văn Ái | 17/07/1982 | 0340*****790 | NT01.07.1448 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
4 | Nguyễn Minh Ấn | 20/02/1984 | 2609**024 | NT01.07.1453 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
5 | Phạm Hoàng Ngọc Ẩn | 04/08/1982 | 3210**852 | NT01.07.1454 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
6 | Vũ Hòa An | 08/09/1987 | 1252**177 | NT01.10.2260 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
7 | Phạm Trần Thúy An | 21/02/1982 | B332*881 | NT01.08.1871 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
8 | Nguyễn Thị Huyền An | 23/06/1988 | 2808**304 | NT01.08.1939 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
9 | Nguyễn Đoàn Phước An | 01/01/1984 | 3411**852 | NT01.08.1940 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
10 | Võ Thành An | 17/05/1972 | 3350**472 | NT01.08.1941 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
11 | Đào Duy An | 05/01/1990 | 0010*****246 | NT01.01.0001 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
12 | Đào Duy An | 05/01/1990 | 0010*****246 | NT01.01.0001 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
13 | Nguyễn Hoàng Ân | 12/8/1984 | 3341**286 | NT01.01.0004 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
14 | Trần Duy An | 30/12/1975 | 2115**947 | NT01.02.0139 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
15 | Nguyễn Văn An | 16/11/1985 | 2150**211 | NT01.02.0140 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
16 | Châu Đình An | 01/09/1970 | 0010*****848 | NT01.02.0202 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
17 | Hoàng Ân | 13/10/1984 | 0238**661 | NT01.02.0211 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
18 | Lê Đức Ân | 24/09/1987 | 3412**614 | NT01.02.0212 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
19 | Hoàng Thị Thúy An | 13/11/1990 | 3013**690 | NT01.02.0203 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
20 | Nguyễn Hồng An | 1976-05-09 | 0011*****789 | NT01.04.0575 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
21 | Đặng Hoài An | 1970-01-01 | 0340*****015 | NT01.04.0574 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
22 | Ngô Thị An | 02/03/1979 | 1822**117 | NT01.11.2563 | Lựa chọn nhà thầu | 10/01/2025 - 10/01/2035 |
23 | Ngô Thị An | 02/03/1979 | 1822**117 | NT01.11.2563 | Lựa chọn nhà thầu | 10/01/2025 - 10/01/2035 |
24 | Trần Ngọc An | 19/01/1969 | 0227**394 | NT01.11.2564 | Lựa chọn nhà thầu | 10/01/2025 - 10/01/2030 |
25 | Đặng Phước Trường An | 06/04/1991 | 0800*****193 | NT01.12.2822 | Lựa chọn nhà thầu | 03/02/2025 - 03/02/2030 |
26 | Vũ Việt Anh | 30/05/1994 | 0634**796 | NT01.10.2266 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
27 | Võ Tuấn Anh | 26/08/1975 | 0132**141 | NT01.10.2265 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
28 | Phan Tuấn Anh | 02/10/1984 | 0607**054 | C01.21.12685 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
29 | Phan Tuấn Anh | 02/10/1984 | 0607**054 | C01.21.12685 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
30 | Chu Tuấn Anh | 17/02/1979 | 1007**384 | NT01.10.2263 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
31 | Trần Thị Quỳnh Anh | 28/09/1987 | 0011*****693 | NT01.10.2262 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
32 | Lê Ngọc Anh | 20/07/1993 | 0340*****643 | NT01.10.2261 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
33 | Nguyễn Tú Anh | 09/11/1981 | 0010*****808 | NT01.09.2135 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
34 | Nguyễn Tú Anh | 09/11/1981 | 0010*****808 | NT01.09.2135 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
35 | Nguyễn Thị Hải Anh | 27/09/1976 | 0229**551 | NT01.07.1449 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
36 | Phạm Thị Hồng Anh | 29/05/1984 | 0237**641 | NT01.07.1450 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
37 | Nguyễn Tấn Anh | 24/03/1993 | 2644**030 | NT01.07.1451 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
38 | Mai Trường Anh | 25/09/1982 | 2714**722 | NT01.07.1452 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
39 | Phan Tuấn Anh | 02/10/1984 | 0607**054 | NT01.10.2264 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
40 | Phan Tuấn Anh | 02/10/1984 | 0607**054 | NT01.10.2264 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
41 | Bùi Văn Tuấn Anh | 16/10/1993 | 2734**008 | NT01.09.2236 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
42 | Phạm Tuấn Anh | 18/01/1985 | 0510*****389 | NT01.10.2518 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
43 | Phạm Tuấn Anh | 26/06/1991 | 1643**956 | NT01.10.2517 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
44 | Vũ Ngọc Anh | 02/02/1988 | 0300*****659 | NT01.10.2516 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
45 | Nguyễn Hoàng Anh | 02/05/1993 | 0360*****666 | NT01.08.1663 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
46 | Phạm Ngô Huy Ánh | 16/08/1973 | 0117**823 | NT01.08.1664 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
47 | Nguyễn Kim Anh | 13/10/1977 | 0117**826 | NT01.08.1665 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
48 | Nguyễn Thị Kim Anh | 26/05/1974 | 0361*****595 | NT01.08.1666 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
49 | Nguyễn Thị Lan Anh | 13/01/1979 | 0119**795 | NT01.08.1667 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
50 | Đỗ Lê Anh | 03/12/1979 | 0123**395 | NT01.08.1668 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
51 | Nguyễn Thế Anh | 20/10/1984 | 0140*****007 | NT01.08.1669 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
52 | Vũ Thế Anh | 13/03/1983 | 0360*****994 | NT01.08.1670 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
53 | Nguyễn Tú Anh | 12/12/1979 | 0010*****272 | NT01.08.1671 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
54 | Đinh Đặng Tuấn Anh | 22/03/1982 | 0128**697 | NT01.08.1672 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
55 | Phạm Tuấn Anh | 27/10/1980 | 0010*****895 | NT01.08.1673 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
56 | Vũ Tuấn Anh | 18/11/1980 | 0010*****436 | NT01.08.1674 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
57 | Vũ Việt Anh | 02/09/1978 | 0010*****895 | NT01.08.1675 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
58 | Lê Thị Quỳnh Anh | 23/08/1970 | 2011**790 | NT01.08.1872 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
59 | Nguyễn Thị Lan Anh | 01/08/1983 | 1971**653 | NT01.08.1942 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
60 | Trương Thị Ánh | 25/06/1993 | 0381*****344 | NT01.08.1943 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
61 | Phan Thị Thu Anh | 17/09/1978 | 0231**502 | NT01.08.1944 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
62 | Nguyễn Tường Anh | 13/02/1986 | 0110*****007 | NT01.04.0584 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
63 | Đặng Tuấn Anh | 27/11/1984 | 0360*****066 | NT01.04.0583 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
64 | Hà Tiến Anh | 02/02/1984 | 0122**246 | NT01.04.0582 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
65 | Mai Ngọc Anh | 10/09/1988 | 1117**971 | NT01.04.0581 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
66 | Lê Ngọc Anh | 30/11/1973 | 1114**536 | NT01.04.0580 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
67 | Nguyễn Thị Lan Anh | 20/03/1981 | 1513**116 | NT01.04.0579 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
68 | Nguyễn Thị Hoàng Anh | 24/01/1990 | 0371*****420 | NT01.04.0578 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
69 | Trần Đức Anh | 1970-01-01 | 0916**887 | NT01.04.0577 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
70 | Nguyễn Công Anh | 1970-01-01 | 0731**159 | NT01.04.0576 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
71 | Nguyễn Đức Anh | 22/11/1981 | 1680**008 | NT01.02.0008 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
72 | Nguyễn Thị Hải Anh | 31/05/1978 | 0011*****890 | NT01.02.0009 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
73 | Nguyễn Lê Anh | 25/06/1975 | 0124**507 | NT01.02.0010 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
74 | Nguyễn Lê Anh | 25/06/1975 | 0124**507 | NT01.02.0010 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
75 | Đào Phương Anh | 11/10/1990 | 0127**921 | NT01.02.0011 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
76 | Đào Phương Anh | 11/10/1990 | 0127**921 | NT01.02.0011 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
77 | Phạm Thị Vân Anh | 27/04/1981 | 0310**303 | NT01.02.0012 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
78 | Phạm Thị Vân Anh | 27/04/1981 | 0310**303 | NT01.02.0012 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
79 | Ngô Bá Ánh | 19/04/1984 | 1824**821 | NT01.02.0141 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
80 | Lê Văn Ánh | 16/08/1982 | 2014**500 | NT01.02.0142 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
81 | Nguyễn Thị Ánh | 02/09/1983 | 2510**179 | NT01.04.0933 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
82 | Phan Nguyễn Hoài Anh | 13/02/1984 | 0680*****148 | NT01.04.0934 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
83 | Hồ Hoàng Anh | 14/03/1969 | 0010*****622 | NT01.04.0935 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
84 | Trần Ngọc Anh | 04/04/1974 | 2712**964 | NT01.04.0936 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
85 | Đào Tuấn Anh | 12/05/1972 | 0250**513 | NT01.04.0937 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
86 | Hà Tuấn Anh | 10/05/1983 | 0920*****566 | NT01.04.0938 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
87 | Nguyễn Đình Ánh | 1988-01-05 | 1916**284 | NT01.04.0851 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
88 | Hoàng Thị Kiều Anh | 15/06/1989 | 1122**244 | NT01.02.0207 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
89 | Nguyễn Hồ Ngoc Anh | 28/02/1988 | 2150**396 | NT01.02.0208 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
90 | Đinh Trần Ánh | 12/03/1979 | 0253**550 | NT01.02.0209 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
91 | Nguyễn Tuấn Anh | 07/01/1980 | 0510*****155 | NT01.02.0210 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
92 | Nguyễn Bá Anh | 10/06/1984 | 2407**854 | NT01.02.0204 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
93 | Dương Hải Anh | 20/08/1987 | 2732**509 | NT01.02.0205 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
94 | Lê Hùng Anh | 01/01/1977 | 2722**892 | NT01.02.0206 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
95 | Phạm Việt Anh | 20/09/1993 | 1873**293 | NT01.07.1187 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
96 | Nguyễn Việt Anh | 18/02/1987 | 0010*****401 | NT01.07.1186 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
97 | Trần Tuấn Anh | 01/05/1986 | 0950**383 | NT01.07.1185 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
98 | Nguyễn Tuấn Anh | 19/01/1984 | 0810**770 | NT01.07.1184 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
99 | Dương Hải Thịnh Anh | 09/08/1993 | 1011**242 | NT01.07.1183 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
100 | Nguyễn Thế Anh | 17/02/1977 | 1821**450 | NT01.07.1182 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
Có 3129 kết quả được tìm thấy
THÔNG TIN CHI TIẾT
Họ và tên:
Ngày sinh:
Lịch sử kỳ cấp gia hạn
STT | Số thẻ căn cước/hộ chiếu | Số chứng chỉ | Ngày cấp - Ngày hết hạn |
---|